• Bơm cánh gạt thủy lực loại KCL VQ45-200-F-RAAA-01
  • Bơm cánh gạt thủy lực loại KCL VQ45-200-F-RAAA-01
  • Bơm cánh gạt thủy lực loại KCL VQ45-200-F-RAAA-01

Bơm cánh gạt thủy lực loại KCL VQ45-200-F-RAAA-01

Nhãn hiệu: YiHe

nguồn gốc sản phẩm: Trung Quốc

Thời gian giao hàng: 10-30 ngày

khả năng cung cấp: 300 Cái/ngày

Model: VQ45-200-F-RAAA-01
Độ dịch chuyển tối đa: 237c.c/rev
Áp suất làm việc tối đa: 210kgf/cm2
Phạm vi tốc độ trục: 600-1800 r/min
Xoay: Theo chiều kim đồng hồ từ cuối trục
Loại điều khiển: BƠM ĐỊNH LƯỢNG
Loại sản phẩm: Bơm cánh gạt

Bơm cánh gạt thủy lực loại KCL VQ45-200-F-RAAA-01

Bơm cánh gạt thủy lực loại KCL VQ45-200-F-RAAA-01

KCL VQ45

Thương hiệuYIHELoạtVQ45
Người mẫuVQ45-200-F-RAAA-01Loại sản phẩmbơm cánh gạt
Thời gian giao hàng10-30 ngàyThời hạn bảo hành365 ngày
Vật liệugang thépkhả năng cung cấp300 chiếc/ngày
nguồn gốc sản phẩmTrung QuốcDịch chuyển tối đa237c.c/rev
Áp suất làm việc tối đa210kgf/cm2Phạm vi tốc độ trục600-1800 vòng/phút

Bản đồ tham số sản phẩm

VQ45-200-F-RAAA-01


MÃ ĐẶT HÀNG
VQ15-17FrMỘTMỘT-01
Số mô hìnhDịch chuyển
cc/vòng
Kiểu lắpVòng xoayPhóng điện
Chức vụ
hút
Chức vụ
Loại trục
VQ45
SVQ45
DVQ45
136.156.189,
200.216.239
F:
Loại mặt bích

L:
Loại chân
Nhìn từ
cuối trục

R:
Theo chiều kim đồng hồ

L:
chống
Theo chiều kim đồng hồ
MỘT:
trở lên
(Bình thường)

B:
hướng xuống

R:
Trên tay phải

L:
TRÊN Tay trái
MỘT:
trở lên
(Bình thường)

B:
hướng xuống

R:
Trên tay phải


L:
Trên tay trái
-01
-02
-03


Mô tả áp suất làm việc sê-ri VQ
Người mẫuđịa chất
displ.
(cc/vòng)
Sử dụng dầu antiwer hoặc
Chất lỏng este photphat
Sử dụng nước glycol
dịch
Sử dụng nước trong dầu
nhũ tương
Tốc độ tối thiểu
(vòng/phút)
Áp lực tối đa
(Kgf/cm²)
Tốc độ tối đa
(vòng/phút)
Áp lực tối đa
(Kgf/cm²)
Tốc độ tối đa
(vòng/phút)
Áp lực tối đa
(Kgf/cm²)
Tốc độ tối đa
(vòng/phút)
VQ45
SVQ45
DVQ45
136175180014012001401200600
156
189
200
2161500
237


Bảng đặc tính lưu lượng và áp suất sê-ri VQ

     Người mẫu
Lưu lượng giao hàng(l/min) ở áp suất không tảiTốc độ chạy
(vòng/phút)
Áp lực tối đa
(Kgf/cm²)
Tốc độ chạy (rpm)tối đatối thiểu
1000120015001800tiếpĐỉnh cao.
VQ45
SVQ45
DVQ44
136136,8164.0 204.0 246.01800600165175
156156.2188.0 234.0 280.01800600165175
189189,5227.0 284.0 340.01800600165175
200200.0 240.0 300.0 360.01800600165175
216216.0 260.0 324.0 1500600165175
237237.0 285.0 355.0 1500600165175


DANH SÁCH TRỌNG LƯỢNG BƠM ĐƠN(Kg)

VQ15VQ20VQ25SVQ25VQ35SVQ35VQ45DVQ45SVQ45
Loại mặt bích10.312.316.7233633526166,5
Loại chân12.71721.4314441609298
Đầu ra & đầu vào
mặt bích
0,90,91.61.62.02.03.23.23.2

Thông tin chi tiết sản phẩm

Vòng đệm chống mài mòn, đồng bộ hóa ổn định

Bảo trì đơn giản và vận hành hiệu quả

Hiệu suất tiên tiến để ngăn chặn rò rỉ dầu

Con dấu dầu nhập khẩu đầy sức mạnh

Thông tin doanh nghiệp

KCL VQ45

Các huy chương danh dự công ty đạt được trong thời gian qua

Sản phẩm liên quan
Tag sản phẩm
Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)