4 yếu tố chính quyết định bơm thủy lực mà bạn phải biết
1. Căng thẳng
Áp suất làm việc: dùng để chỉ áp suất làm việc thực tế của máy bơm, kích thước của nó phụ thuộc vào tải bên ngoài, và giá trị lớn nhất phụ thuộc vào van an toàn.
Áp suất định mức: đề cập đến áp suất tối đa cho phép hoạt động liên tục trong điều kiện làm việc bình thường của máy bơm (theo tiêu chuẩn thử nghiệm, trong điều kiện đảm bảo hiệu suất thể tích nhất định và tuổi thọ), áp suất danh định là thông số chỉ số quan trọng của bơm dầu (hoặc động cơ).
Áp suất tối đa: đề cập đến áp suất cuối cùng mà máy bơm có thể chịu được trong khoảng thời gian ngắn khi quá tải. Nó phụ thuộc vào hiệu suất làm kín của bơm thủy lực, và hiệu suất làm kín có liên quan đến hình thức của bơm, vật liệu làm kín và cấu trúc cụ thể của nó. Áp suất tối đa cũng là một máy bơm dầu hoặc động cơ. tham số chỉ mục.
2. Chuyển vị, lưu lượng
Dịch chuyển bơm thủy lực (q): đề cập đến sự thay đổi thể tích làm việc của phớt trên một vòng quay của máy bơm (nghĩa là thể tích chất lỏng được xả ra trong một vòng quay của máy bơm). Nó chỉ phụ thuộc vào các thông số cấu tạo của máy bơm.
Lưu lượng được chia thành lưu lượng thực tế, lưu lượng lý thuyết và lưu lượng định mức; nó đề cập đến thể tích chất lỏng mà máy bơm có thể xả trong một đơn vị thời gian.
Lưu lượng danh định là lưu lượng phải được đảm bảo theo tiêu chuẩn thử nghiệm trong điều kiện làm việc bình thường, tức là lưu lượng do bơm đầu ra ở tốc độ danh định và áp suất danh định.
Lưu lượng thực tế đề cập đến thể tích chất lỏng thực sự được bơm thủy lực xả ra trên một đơn vị thời gian, được biểu thị bằng Q.
Lưu lượng lý thuyết Qt, đề cập đến thể tích chất lỏng được xả ra trong một đơn vị thời gian, được tính toán từ sự thay đổi kích thước hình học của khoang kín, nghĩa là, thể tích chất lỏng có thể xả ra trong một đơn vị thời gian mà không bị rò rỉ; bởi vì máy bơm bị rò rỉ bên trong, lưu lượng định mức và lưu lượng lý thuyết là khác nhau.
3. Tốc độ
Tốc độ định mức: Giữ cho bơm thủy lực chạy liên tục ở tốc độ cao nhất trong điều kiện làm việc bình thường (dưới áp suất định mức).
Tốc độ tối đa: Dưới áp suất định mức, tốc độ tối đa vượt quá tốc độ định mức và cho phép hoạt động trong thời gian ngắn.
Tốc độ định mức và tốc độ tối đa cũng là thông số chỉ số của bơm thủy lực. Điều kiện làm việc bình thường của bơm thủy lực là tạo chân không vừa đủ trong khoang hút dầu, đồng thời đảm bảo không xảy ra hiện tượng xâm thực tại cửa hút dầu khiến chất lỏng chảy liên tục. Để tạo đủ chân không trong buồng hút và đảm bảo hiệu suất thể tích nhất định, tốc độ quay của bơm thủy lực không được quá thấp. Để đảm bảo chất lỏng chảy liên tục, không bị xâm thực và đảm bảo tuổi thọ nhất định của bơm thủy lực thì tốc độ của bơm không được quá cao, do đó bơm thủy lực bắt buộc phải làm việc trong một dải tốc độ thích hợp.
4. Khả năng tự mồi
Khả năng tự mồi của bơm thủy lực dùng để chỉ khả năng bơm tự hút dầu từ thùng chứa dầu mở bên dưới cổng hút dầu ở tốc độ định mức. Kích thước của công suất này thường được biểu thị bằng chiều cao hút dầu hoặc bảng độ chân không. Chiều cao hút là khoảng cách từ đường tâm của cổng hút của máy bơm đến mực chất lỏng của bồn chứa.
Thực chất của khả năng tự mồi của bơm thủy lực là khả năng dầu trong thùng dầu chảy vào buồng hút dưới tác dụng của áp suất khí quyển khi hình thành chân không cục bộ trong buồng hút của bơm. Độ chân không của buồng hút của bơm thủy lực càng lớn thì khả năng tự mồi càng mạnh. Tuy nhiên, do hạn chế của điều kiện xâm thực, khả năng tự mồi của các loại bơm thủy lực là khác nhau. Nói chung, chiều cao hút của máy bơm không vượt quá 500mm. Không tự hấp thụ.